🔍
Search:
ĐẶT NẰM
🌟
ĐẶT NẰM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
1
CHO NẰM:
Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
-
2
물체를 가로놓이게 두다.
2
ĐẶT NẰM:
Đặt vật thể xuống theo chiều ngang.
-
Động từ
-
1
사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
1
ĐẶT NẰM:
Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
-
2
물체를 가로놓이게 두다.
2
ĐẶT NẰM:
Đặt vật thể xuống theo chiều ngang.
-
☆☆
Động từ
-
1
사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
1
ĐẶT NẰM NGỬA:
Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
-
2
물체를 가로놓이게 두다.
2
ĐẶT NẰM NGANG:
Cho đặt xuống theo chiều ngang.
-
Động từ
-
1
가로로 또는 옆으로 눕다.
1
NẰM NGANG, NẰM DỌC:
Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
-
2
길게 눕다. 또는 길게 누운 것처럼 놓이다.
2
NẰM DÀI, ĐẶT NẰM DÀI:
Nằm dài. Hoặc đặt như nằm dài.
🌟
ĐẶT NẰM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
기둥과 기둥을 연결하기 위하여 그 사이에 가로질러 놓는 큰 기둥.
1.
CÂY XÀ NGANG, CÂY XÀ NHÀ:
Cột lớn được đặt nằm ngang ở giữa để nối cột này với cột kia.
-
2.
(비유적으로) 한 나라 또는 집안에서 없어서는 안 될 중요한 사람.
2.
TRỤ CỘT:
(cách nói ví von) Người quan trọng không thể thiếu trong một nước hay gia đình.
-
Danh từ
-
1.
가로질러 놓인 막대기.
1.
THANH NGANG, XÀ NGANG:
Thanh đặt nằm ngang.
-
2.
두 공간 사이나 한 공간의 가장자리를 막기 위해 세우는 구조물.
2.
THANH CHẮN:
Vật cấu tạo dựng lên để ngăn giữa hai không gian hay mép của một không gian.
-
Danh từ
-
1.
두 개의 기둥 사이에 쇠막대를 가로로 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
1.
XÀ NGANG:
Dụng cụ dùng trong thể dục dụng cụ, gồm một thanh sắt được đặt nằm ngang giữa hai cột.
-
2.
쇠로 만든 몽둥이.
2.
ROI SẮT, GẬY SẮT, DÙI CUI:
Gậy làm bằng sắt.